Dưới đây là thông tin tham khảo về thông số ắc quy (dung lượng, kích thước, kiểu cọc) cho các dòng xe Lexus – lưu ý rằng các số liệu này mang tính “tham khảo”, có thể thay đổi tùy phiên bản, năm sản xuất, thị trường cũng như theo nhà cung cấp ắc quy (hình dạng, cách bố trí cọc, …). Để đảm bảo thay thế đúng, bạn nên đối chiếu với thông số ghi trên ắc quy gốc hoặc tham khảo ý kiến của đại lý chính hãng.
- Dòng xe cỡ lớn (LX, GX, LS): Sử dụng ắc quy 12V, dung lượng khoảng 90Ah, kích thước ~306 x 173 x 225 mm (nhóm D31), với kiểu cọc thường là cọc trái.
- Dòng sedan – coupe (ES, GS, IS): Sử dụng ắc quy 12V, dung lượng khoảng 55–70Ah, kích thước ~238 x 175 x 175 mm (theo nhóm nhỏ hơn như 24/35), kiểu cọc có thể thay đổi theo hãng.
- Dòng SUV/Compact (NX, RC, RX): Sử dụng ắc quy 12V, dung lượng khoảng 55–65Ah, kích thước cũng xấp xỉ ~238 x 175 x 175 mm.
Lưu ý:
- Các xe Lexus được trang bị ắc quy 12V, với các nhóm kích thước thường dùng được phân loại theo “Group” (ví dụ: Group D31 cho xe cỡ lớn, Group 24/35 cho xe cỡ nhỏ hơn).
- Các thông số dưới đây được phân chia theo “phân khúc” xe (xe sang – sedan/xe thể thao; xe đa dụng, SUV, xe off-road, …).
- Một số mẫu xe có thể có nhiều phiên bản khác nhau nên thông số có thể thay đổi.
- Các kích thước được quy ra theo đơn vị mm (chiều dài × chiều rộng × chiều cao) của bình ắc quy chuẩn được sử dụng phổ biến.
Các mẫu xe cỡ lớn – SUV/Off-road & Flagship
Thường dùng ắc quy nhóm D31 – kích thước lớn, dung lượng khoảng 90Ah
Model | Dung Lượng (Ah) | Kích Thước (mm) | Kiểu Cọc | Ghi chú |
Lexus LX600 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Thường “cọc trái” | Tham khảo thông số LX570 (đã được xác nhận) |
Lexus GX460 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | |
Lexus GX470 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | |
Lexus GX570 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | |
Lexus LX470 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | Phiên bản cũ của dòng LX |
Lexus LX570 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | |
Lexus LS460 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | |
Lexus LS460L | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | Phiên bản giãn cách (Long Wheelbase) |
Lexus LS500 | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | Xe flagship mới |
Lexus LS600hL | ~90 Ah | ~306 x 173 x 225 | Cọc trái | Dòng hybrid cao cấp |
(Lexus GX550) | ~90 Ah (ước tính) | ~306 x 173 x 225 (ước tính) | Cọc trái (ước tính) | Mã “GX550” không phổ biến; số liệu ước tính |
Các mẫu trên thường sử dụng nhóm ắc quy có kích thước lớn (như D31) nhằm đảm bảo cung cấp đủ dòng khởi động cho động cơ có dung tích lớn.
Các mẫu sedan & coupe – Dòng ES, GS, IS
Xe sang nhưng động cơ nhỏ hơn, ắc quy thường có dung lượng khiêm tốn hơn – nhóm nhỏ hơn như Group 24/35 hoặc tương đương.
Model | Dung Lượng (Ah) | Kích Thước (mm) | Kiểu Cọc | Ghi chú |
Lexus ES250 | ~55–60 Ah | ~238 x 175 x 175 (ước tính) | Có thể trái hoặc phải tùy hãng | Dòng ES cỡ nhỏ – số liệu ước tính |
Lexus ES300h | ~55–60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Phiên bản hybrid ES |
Lexus ES350 | ~55–60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | |
Lexus GS 200t | ~70 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Xe hiệu năng nhẹ, ắc quy có thể cao hơn so với ES |
Lexus GS300 | ~70 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | |
Lexus GS350 | ~70 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | |
Lexus IS250C | ~55–60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Xe convertible, trọng lượng nhẹ |
Các mẫu SUV/Compact – Dòng NX, RC, RX
Xe đa dụng cỡ trung, thường dùng ắc quy với dung lượng trung bình từ 55 đến 65Ah.
Model | Dung Lượng (Ah) | Kích Thước (mm) | Kiểu Cọc | Ghi chú |
Lexus NX200t | ~55 Ah | ~238 x 175 x 175 (ước tính) | – | |
Lexus NX300 | ~55 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | (Thông số cho cả phiên bản trước và sau) |
Lexus RC200t | ~55 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Coupe thể thao |
Lexus RX 200t | ~60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | |
Lexus RX300 | ~60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | |
Lexus RX330 | ~60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | |
Lexus RX350 | ~60–65 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Có thể dùng ắc quy có dung lượng 60Ah đến 65Ah |
Lexus RX400h | ~60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Phiên bản hybrid |
Lexus RX450h | ~60 Ah | ~238 x 175 x 175 | – | Hybrid cao cấp |
Một số gợi ý khi lựa chọn ắc quy cho Lexus:
- Thương hiệu uy tín: GS, Delkor, Panasonic, Varta, Atlas…
- Kiểm tra thông số xe: Xem mốc ghi trên ắc quy cũ hoặc sách hướng dẫn sử dụng để đối chiếu về kích thước, dung lượng (Ah), và hướng của cọc (trái, phải hoặc cọc nổi).
- Tư vấn chuyên môn: Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đại lý ắc quy chính hãng – Ắc Quy Kim Long để được tư vấn theo từng trường hợp cụ thể.
CỬA HÀNG & TRUNG TÂM KIỂM TRA BẢO HÀNH
ẮC QUY KIM LONG – ĐẠI LÝ ẮC QUY CHÍNH HÃNG TẠI HÀ NỘI
VPGD: BT05-TT3A, KĐT mới Phùng Khoang, phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline 24/7: 0949959628
Gọi ZALO: 0949959628
Đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao mà Ắc Quy Kim Long sở hữu cực kỳ đông đảo, có thể cung ứng tốt dịch vụ sửa chữa, thay ắc quy xe ô tô tại nhà hay lưu động trên mọi tuyến đường ở nhiều quận trực thuộc Hà Nội như: Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Đống Đa, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Long Biên, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Gia Lâm, Hà Đông, Hoàng Mai,…
Trong bất cứ trường hợp, địa điểm nào chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn. Từ hầm xe chung cư, tại nhà, đang di chuyển ngoài đường, tại công ty,..
Hãy liên hệ ngay với Ắc Quy Kim Long nếu có nhu cầu cứu hộ, thay bình ắc quy xe ô tô, xe máy lưu động để được hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, kịp thời nhất.
- Bảng tra cứu thông số ắc quy cho tất cả các loại ô tô đang lưu thông tại Việt Nam
- Dịch vụ cứu hộ ắc quy ô tô nhanh chóng 24/7 uy tín 10 năm | Ắc Quy Kim Long
- Phân Biệt Ắc Quy ĐÓI ĐIỆN (Sạc Lại Khỏe) Và SẮP CHẾT (Cần Thay Thế) Để Không Thay Oan | Ắc Quy Kim Long
- Tại Sao Ắc Quy Ô Tô Của Bạn Dễ Bị Hỏng Và Làm Thế Nào Để Tránh Tình Trạng Này?
- Cách Chọn Ắc Quy Ô Tô Phù Hợp Với Xe Của Bạn – Hướng Dẫn Chi Tiết
- Thay Ắc Quy Ô Tô Chính Hãng Tại Vinhomes Smart City Dịch Vụ Kích Bình, Câu Ắc quy, Sạc bình 24/7
- Các Bước Kiểm Tra Ắc Quy Ô Tô Trước Khi Đi Xa: Đảm Bảo An Toàn Cho Chuyến Đi Dài